Núi Ku Loong và cội nguồn đá dựng
Có một tộc người không chọn bờ sông thấp trũng, không sống nơi ruộng đồng màu mỡ, mà tìm về những đỉnh núi xa xôi, nơi trời gần đất, nơi sương khói quấn vào cội cây già. Ấy chính là người Mày.
Họ đến từ đâu? - Ai mà biết được. Có người bảo họ là con cháu của thần núi, sinh ra từ đá, lớn lên từ gió, mang trong mình huyết mạch của những chiến binh thuở trời đất còn hoang sơ. Núi Ku Loong là nơi chốn linh thiêng, nơi những đứa trẻ người Mày cất tiếng khóc đầu tiên, nơi những bậc cha ông nhắm mắt xuôi tay, để hồn hòa vào cây cỏ, thành mây vờn đỉnh núi.
Người Mày không sống trong thung lũng, không tìm về chốn đồng bằng. Họ dựng nhà trên cao, để thấy xa hơn, để nhìn ra chân trời rộng lớn. Trong những đêm dài, khi lửa bập bùng cháy, họ kể lại cho con cháu nghe về những bậc tráng sĩ năm xưa, người đã cầm giáo trấn giữ biên cương, bảo vệ núi rừng, chiến đấu như sấm sét giữa đại ngàn núi Giăng Màn.
Mùa Xuân Ất Tỵ năm nay, ông Hồ Kiên ở bản Tà Vờng đã quá 67 tuổi, là một chiến binh chắc nịch giữa rừng già. Ông vẫn đưa nỏ ra thử sau con suối Hong Uông Trì Huồi. Ông nói: "Tôi phải liên tục giữ gìn khí phách cha ông chảy trong huyết quản mình. Sau này truyền lại cho con cháu cách thức bắn nỏ đầu mùa xuân như một nét văn hóa riêng của tộc người Mày bên núi Ku Loong".
Người bảo vệ
Mỗi đứa trẻ người Mày sinh ra đều được gửi gắm vào thần núi. Từ nhỏ, chúng đã phải học cách bước đi không một tiếng động, biết phân biệt dấu chân hổ và dấu chân mang, biết dùng dao rừng chẻ tre như chẻ cỏ.
Người Mày không phải những kẻ an phận. Họ sinh ra để chiến đấu, để sinh tồn. Tráng sĩ người Mày không cầm gươm báu, không khoác giáp vàng, mà tay nắm chặt ngọn lao, mắt sáng như ánh chớp. Đứng trên đỉnh đồi, họ nhìn thế giới với đôi mắt của kẻ đã sống cùng muông thú, đã nghe rừng thì thầm kể chuyện giữa gió ngàn hun hút.
"Có một luật lệ không bao giờ thay đổi, muốn trở thành tráng sĩ của bản làng, những chàng trai người Mày phải bước vào rừng, đối mặt với bóng tối, săn một con thú lớn, hoặc tìm được đường về mà không cần một chỉ dấu. Đó không phải là thử thách đơn thuần. Đó là lời tuyên thệ với rừng, với suối, với trời cao. Kẻ vượt qua sẽ trở thành người bảo vệ", Hồ Khiên nói.
Từ đời này sang đời khác, người Mày cứ thế mà lớn lên, trưởng thành, gắn chặt với núi rừng như rễ cây bám đá.
Theo Hồ Khiên, người Mày có thể ít đi, có thể không còn là những tráng sĩ như ngày xưa, nhưng trong huyết quản vẫn chảy dòng máu của chiến binh. Khi trời còn mưa, khi suối còn chảy, khi đêm xuống vẫn có những câu chuyện truyền tai, thì người Mày vẫn còn đó, vĩnh hằng dung dị.
Có thể một ngày khi nhân gian đã quên đi những chiến binh núi Ku Loong, vẫn sẽ có một tráng sĩ đứng trên đỉnh đồi cao, mắt hướng về phương trời xa, lắng nghe tiếng rừng thì thầm, giữ lại những gì còn sót lại của một thời oanh liệt.
Và ai biết được, một ngày nào đó, khi ánh trăng chiếu xuống những lối mòn trên núi, bóng dáng tráng sĩ người Mày lại xuất hiện, như một huyền thoại không bao giờ phai nhạt… Bên đường chia tay chiến binh người Mày, bỗng nghe văng vẳng ai đó đọc bài thơ thật hay về Tráng sĩ người Mày:
Mây trắng bay qua đỉnh núi xa,
Người đi còn vọng tiếng quê nhà.
Lưỡi giáo năm xưa vùi trong lá,
Chiến bào lau lách phủ sương pha.
Gió hú ngang trời vang cõi mộng,
Trăng tàn đá dựng bóng Cơ Sa.
Ai về Trọng Hóa đêm hiu quạnh,
Hỏi núi Ku Loong: "Còn nhớ ta?"
Suối cũ bao lần trăng lặng lẽ,
Lời xưa ai gọi giữa sơn hà?
Chiều nghiêng bóng đổ tàn sương trắng,
Vạn cổ hồn bay giữa gió ngà.