Tỉ giá hối đoái ngày 18-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11963 12035 12157
CAD CANADIAN DOLLAR 13858 13984 14183
CHF SWISS FRANC 12492 12580 12759
EUR EURO 19963 20023 20267
GBP BRITISH POUND 29619 29828 30252
HKD HONGKONG DOLLAR 2038 2053 2078
JPY JAPANESE YEN 133 134 136
SGD SINGAPORE DOLLAR 10030 10101 10265
THB THAI BAHT 417 422 439
USD US DOLLAR 16040 16065 16067

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục