Tỉ giá hối đoái ngày 12-3-2009

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

11,289.58 11,357.73 11,573.40
CAD

CANADIAN DOLLAR

13,460.34 13,582.58 13,812.85
CHF

SWISS FRANC

15,035.64 15,141.63 15,429.15
EUR

EURO

22,365.26 22,432.56 22,812.85
GBP

BRITISH POUND

24,071.24 24,240.93 24,651.88
HKD

HONGKONG DOLLAR

2,237.34 2,253.11 2,291.31
JPY

JAPANESE YEN

177.91 179.71 183.12
SGD

SINGAPORE DOLLAR

11,348.99 11,428.99 11,622.74
THB

THAI BAHT

479.15 479.15 502.11
USD

US DOLLAR

17,484.00 17,484.00 17,485.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục