
Tại đây, các diễn giả đã làm rõ vai trò của tài sản trí tuệ (TSTT) trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong hoạt động xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế.
Tại hội thảo, ông Trần Giang Khuê, Trưởng Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ tại TPHCM, nhận định rằng TSTT hiện không chỉ là công cụ pháp lý để bảo vệ sáng tạo, mà còn là một tài sản chiến lược mang lại giá trị kinh tế thực tiễn. “TSTT nếu được khai thác đúng cách sẽ trở thành nguồn thu bền vững và là đòn bẩy nâng cao thương hiệu doanh nghiệp”, ông nói.
Đưa ra ví dụ từ doanh nghiệp toàn cầu, ông Khuê cho biết Apple đang sở hữu hơn 500 tỷ USD giá trị tài sản vô hình, chủ yếu đến từ hệ thống bằng sáng chế, nhãn hiệu và bí mật công nghệ. Đây là minh chứng rõ nét về việc quản trị và thương mại hóa TSTT đóng vai trò cốt lõi trong tăng trưởng doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các sản phẩm như nước mắm Phú Quốc, xoài cát Hòa Lộc hay vú sữa Lò Rèn sau khi được bảo hộ chỉ dẫn địa lý đã mở rộng đường vào các thị trường cao cấp như Nhật Bản, EU... với giá trị xuất khẩu tăng đáng kể.

Tuy nhiên, thực tế cũng cho thấy phần lớn doanh nghiệp Việt, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), vẫn chưa quan tâm đúng mức đến TSTT. Theo ông Chu Bá Long, Giám đốc Công ty TNHH tư vấn Khoa học Công nghệ An Phát, SMEs chiếm tới 96% tổng số doanh nghiệp trong nước nhưng đa phần chưa đăng ký hoặc khai thác hiệu quả quyền sở hữu trí tuệ. Nhiều đơn vị chỉ bắt đầu quan tâm đến bảo hộ thương hiệu khi đã xảy ra tranh chấp.
Ông Long dẫn chứng một số vụ việc điển hình như cà phê Buôn Ma Thuột từng bị một công ty Trung Quốc đăng ký nhãn hiệu tại thị trường này, khiến sản phẩm không thể xuất khẩu vào Trung Quốc trong nhiều năm. Hay vụ việc nước mắm Phú Quốc bị doanh nghiệp Mỹ chiếm tên miền và nhãn hiệu "Phu Quoc" tại thị trường này, gây hiểu lầm nghiêm trọng cho người tiêu dùng quốc tế. Đây là những bài học đắt giá cho doanh nghiệp Việt khi lơ là việc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ ở các thị trường trọng điểm.
Báo cáo của Ủy ban châu Âu cũng thông tin rõ, SMEs có ít nhất một TSTT được bảo hộ có doanh thu cao hơn 20% so với doanh nghiệp không có tài sản nào được bảo hộ. Điều này càng khẳng định TSTT không chỉ mang ý nghĩa pháp lý, mà là yếu tố tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh thực tế.
Tuy nhiên, việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải có bộ phận chuyên trách về TSTT, đầu tư cho đào tạo nhân lực, xây dựng quy trình quản trị TSTT từ khâu nghiên cứu phát triển đến sản xuất, marketing và xuất khẩu. Các chuyên gia cũng kiến nghị Nhà nước cần có cơ chế hỗ trợ SMEs đăng ký sở hữu trí tuệ, đặc biệt là phí bảo hộ trong và ngoài nước. Ngoài ra, việc tăng cường hợp tác quốc tế, đơn giản hóa thủ tục bảo hộ, xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung về sở hữu trí tuệ cũng là giải pháp then chốt để hỗ trợ doanh nghiệp Việt vươn ra thị trường toàn cầu. Riêng về phía doanh nghiệp cần thấy rằng, trong kỷ nguyên kinh tế số, TSTT không chỉ là một chứng nhận sở hữu mà là yếu tố cấu thành giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Biết cách nhận diện, bảo hộ và khai thác hiệu quả, TSTT sẽ là chìa khóa giúp hàng Việt khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại quốc tế.