Sau lượt trận ngày 15-12, tiền đạo Ilham Jaya Kesuma (Indonesia) vẫn dẫn đầu danh sách ghi bàn với 6 lần chọc thủng lưới đối phương. Tiger Cup năm nay đã có 74 bàn thắng được ghi, số thẻ vàng là 50.
Danh sách các cầu thủ ghi bàn:
6 bàn - Ilham Jaya Kesuma (Indonesia)
4 bàn - Khalid Jamlus (Malaysia), Lê Công Vinh (Việt Nam), Sarayoot Chaikamdee (Thái Lan), Thạch Bảo Khanh (Việt Nam)
3 bàn - Boas Salossa (Indonesia), Chalana Luang-amath (Lào), Elie Aiboy (Indonesia), Indra Sahdan (Singapore), Kurniawan Dwi Yulianto (Indonesia)
2 bàn - Agu Casmir (Singapore), Amri Yahyah (Malaysia), Đặng Văn Thành (Việt Nam), Emelio Caligdong (Philippines), Liew Kit Kong (Malaysia), Therdsak Chaiman (Thái Lan)
1 bàn - Anai (Januario Do Rego) (Đông Timor), Baihakki Bin Khaizan (Singapore), Banluesak Yodyingyong (Thái Lan), Chad Gould (Philippines), Fadzli Saari (Malaysia), Hang Sokunthea (Campuchia), Hasrin Jailani (Singapore), Hing Darith (Campuchia), Itimi Dickson (Singapore), Khaironisam Shabuddin (Malaysia), Khairul Amri (Singapore), Mohammad Mauly Lessy (Indonesia), Nguyễn Huy Hoàng (Việt Nam), Nguyễn Minh Phương (Việt Nam), Ortisan Salossa (Indonesia), San Day Thien (Myanmar), Sengphet Thongphachan (Singapore), Shukor Adan (Malaysia), Soe Myat Min (Myanmar), Sun Sampratna (Campuchia, đá phản lưới nhà ở trận gặp Việt Nam), Suriya Domthaisong (Thái Lan), Visay Phaphouvanin (Lào), Weerayut Jitkuntod (Thái Lan), Yuttajak Konjan (Thái Lan), Zaw Lynn Tun (2) (Myanmar)
Thẻ vàng:
2 thẻ vàng - Aide Iskandar (Singapore), Boas Salossa (Indonesia), Firmansyah Agus (Indonesia), Indra Sahdan (Singapore), Liew Kit Kong (Malaysia), Min Thu (Myanmar), Therdsak Chaiman (Thái Lan)
Thời gian | Số bàn thắng | Tỷ lệ |
Phút 0-15 | 5 | 6.76% |
15-30 | 15 | 20.27% |
30-45 | 8 | 10.81% |
45-60 | 12 | 16.22% |
60-75 | 17 | 22.97% |
75-90 | 17 | 22.97% |
90-105 | 0 | 0% |
105-120 | 0 | 0% |
Tổng | 74 |
1 thẻ vàng - Anousone Khothsombuth (Lào), Anton Del Rosario (Philippines), Ari (EmilioDa Silva) (Đông Timor), Atay (Francisco Lam) (Đông Timor), Atthipol Poolsap (Thái Lan), Cabita (Estelio De Araujo) (Đông Timor), Charis Yulianto (Indonesia), D.Surendran (Malaysia), Goh Tat Chuan (Singapore), Hong Viskora (Campuchia), Itimi Dickson (Singapore), Jeff Liman (Philippines), Khin Maung Tun (Myanmar), Moe Kyaw Thu (Myanmar), Mohammad Mauly Lessy (Indonesia), Nguyễn Minh Phương (Việt Nam), Niweat Siriwong (Thái Lan), Noh Rahman (Singapore), Peter Jaugan (Philippines), Phạm Hùng Dũng (Việt Nam), Ponaryo Astaman (Indonesia), Roel Gener (Philippines), Sakda Joemdee (Thái Lan), Saktiawan Sinaga (Indonesia), Sarif Sainui (Thái Lan), Shukor Adan (Malaysia), Simon (Simon Diamantino) (Đông Timor), Sivaruk Tedsungnoen (Thái Lan), Soueur Chanveasna (Campuchia), Supriyono Salimin (Indonesia), Thạch Bảo Khanh (Việt Nam), Ung Kanyanith (Campuchia), Valasine Dalaphone (Lào), Wan Rohaimi Wan Ismail (Malaysia), Zaw Lynn Tun (1) (Myanmar), Zaw Lynn Tun (2) (Myanmar)
Thẻ đỏ:
Dino (Claudino Soares Mesquita) (Đông Timor), Ilham Jaya Kesuma (Indonesia), Sarayoot Chaikamdee (Thái Lan)
Bảng xếp hạng Tiger Cup 2004 (sau ngày 15-12)
Bảng A (kết thúc) | Trận | T | H | B | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 | 17 | 0 | 10 |
Singapore | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 8 |
Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 7 |
Lào | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
Campuchia | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | 0 |
Bảng B | Trận | T | H | B | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 9 |
Myanmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 4 |
Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
Đông Timor | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | 0 |
Minh Quân