Kết thúc vòng bảng Tiger Cup, tiền đạo Ilham Jaya Kesuma (Indonesia) dẫn đầu danh sách ghi bàn với 6 lần chọc thủng lưới đối phương. Hai tiền đạo Việt Nam là Lê Công Vinh và Thạch Bảo Khanh, mỗi người ghi được 4 bàn thắng.
Danh sách ghi bàn:
6 bàn - Ilham Jaya Kesuma (Indonesia)
4 bàn - Khalid Jamlus (Malaysia), Lê Công Vinh (Việt Nam), Sarayoot Chaikamdee (Thái Lan), Thạch Bảo Khanh (Việt Nam)
3 bàn - Boas Salossa (Indonesia), Chalana Luang-amath (Lào), Elie Aiboy (Indonesia), Emelio Caligdong (Philippines), Indra Sahdan (Singapore), Kurniawan Dwi Yulianto (Indonesia)
2 bàn - Agu Casmir (Singapore), Amri Yahyah (Malaysia), Đặng Văn Thành (Việt Nam), Liew Kit Kong (Malaysia), San Day Thien (Myanmar), Soe Myat Min (Myanmar), Suriya Domthaisong (Thái Lan), Therdsak Chaiman (Thái Lan)
1 bàn - Anai (Januario Do Rego) (Đông Timor), Atthipol Poolsap (Thái Lan), Baihakki Bin Khaizan (Singapore), Banluesak Yodyingyong (Thái Lan), Chad Gould (PHI), Fadzli Saari (Malaysia), Hang Sokunthea (Campuchia), Hasrin Jailani (Singapore), Hing Darith (Campuchia), Itimi Dickson (Singapore), Khaironisam Shabuddin (Malaysia), Khairul Amri (Singapore), Mohammad Mauly Lessy (Indonesia), Myo Hlaing Win (Myanmar), Nguyễn Huy Hoàng (Việt Nam), Nguyễn Minh Phương (Việt Nam), Ortisan Salossa (Indonesia), Sarif Sainui (Thái Lan), Sengphet Thongphachan (Singapore), Shukor Adan (Malaysia), Simon (Simon Diamantino) (Đông Timor), Sun Sampratna (Campuchia, đá phản lưới nhà ở trận gặp Việt Nam), Visay Phaphouvanin (Lào), Weerayut Jitkuntod (Thái Lan), Yuttajak Konjan (Thái Lan), Zaw Lynn Tun (2) (Myanmar)
Thẻ vàng (54 thẻ):
2 thẻ - Aide Iskandar (Singapore), Atay (Francisco Lam) (Đông Timor), Boas Salossa (Indonesia), Firmansyah Agus (Indonesia), Indra Sahdan (Singapore), Liew Kit Kong (Malaysia), Min Thu (Myanmar), Roel Gener (Philippines), Therdsak Chaiman (Thái Lan)
1 thẻ - Ali Borromeo (Philippines), Anousone Khothsombuth (Lào), Anton Del Rosario (Philippines), Ari (EmilioDa Silva) (Đông Timor), Atthipol Poolsap (Thái Lan), Cabita (Estelio De Araujo) (Đông Timor), Charis Yulianto (Indonesia), Chris Greatwich (Philippines), D.Surendran (Malaysia), Goh Tat Chuan (Singapore), Hong Viskora (Campuchia), Itimi Dickson (Singapore), Jeff Liman (Philippines), Khin Maung Tun (Myanmar), Moe Kyaw Thu (Myanmar), Mohammad Mauly Lessy (Indonesia), Nguyễn Minh Phương (Việt Nam), Niweat Siriwong (Thái Lan), Noh Rahman (Singapore), Peter Jaugan (Philippines), Phạm Hùng Dũng (Việt Nam), Ponaryo Astaman (Indonesia), Sakda Joemdee (Thái Lan), Saktiawan Sinaga (Indonesia), Sarif Sainui (Thái Lan), Shukor Adan (Malaysia), Simon (Simon Diamantino) (Đông Timor), Sivaruk Tedsungnoen (Thái Lan), Soueur Chanveasna (Campuchia), Supriyono Salimin (Indonesia), Thạch Bảo Khanh (Việt Nam), Ung Kanyanith (Campuchia), Valasine Dalaphone (Lào), Wan Rohaimi Wan Ismail (Malaysia), Zaw Lynn Tun (1) (Myanmar), Zaw Lynn Tun (2) (Myanmar)
Thẻ đỏ:
Dino (Claudino Soares Mesquita) (Đông Timor), Ilham Jaya Kesuma (Indonesia), Sarayoot Chaikamdee (Thái Lan)
Bảng xếp hạng Tiger Cup 2004 (sau ngày 16-12)
Bảng A (kết thúc) | Trận | T | H | B | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 | 17 | 0 | 10 |
Singapore | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 8 |
Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 7 |
Lào | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
Campuchia | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | 0 |
Bảng B | Trận | T | H | B | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
Myanmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 10 |
Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 9 |
Thái Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 7 |
Philippines | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 3 |
Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | 0 |
Minh Quân